1 | acceptance criteria | tiêu chí chấp nhận |
2 | Agile | Linh hoạt |
3 | architecture management practice | thực hành quản lý kiến trúc |
4 | asset register | bảng danh mục tài sản |
5 | availability | tính sẵn sàng |
6 | availability management practice | thực hành quản lý tính sẵn sàng |
7 | baseline | đường cơ sở |
8 | best practice | thực hành tốt nhất |
9 | big data | dữ liệu lớn |
10 | business analysis practice | thực hành phân tích nghiệp vụ |
11 | business case | đề án kinh doanh |
12 | business impact analysis (BIA) | phân tích ảnh hưởng kinh doanh (BIA) |
13 | business relationship manager (BRM) | Nhà quản lý quan hệ kinh doanh (BRM) |
14 | call | cuộc gọi |
15 | call/contact centre | trung tâm cuộc gọi/trung tâm liên hệ |
16 | capability | khả năng |
17 | capacity | năng lực |
18 | capacity and performance management practice | thực hành quản lý năng lực và hiệu suất |
19 | capacity planning | hoạch định năng lực |
20 | change | thay đổi |
21 | change authority | cơ quan cấp quyền thay đổi |
22 | change control practice | thực hành kiểm soát thay đổi |
23 | change model | mô hình thay đổi |
24 | change schedule | lịch trình thay đổi |
25 | charging | định giá |
26 | cloud computing | điện toán đám mây |
27 | compliance | tính tuân thủ |
28 | confidentiality | tính bảo mật |
29 | configuration | cấu hình |
30 | configuration item (CI) | đơn vị cấu hình |
31 | configuration management database (CMDB) | cơ sở dữ liệu quản lý cấu hình (CMDB) |
32 | configuration management system (CMS) | hệ thống quản lý cấu hình (CMS) |
33 | configuration record | bản ghi cấu hình |
34 | continual improvement practice | thực hành cải tiến liên tục |
35 | continuous deployment | triển khai liên tục |
36 | continuous integration/continuous delivery | tích hợp liên tục/chuyển giao liên tục |
37 | control | kiểm soát |
38 | cost | chi phí |
39 | cost centre | trung tâm chi phí |
40 | critical success factor (CSF) | yếu tố thành công chủ chốt (CSF) |
41 | culture | văn hoá |
42 | customer | khách hàng |
43 | customer experience (CX) | trải nghiệm khách hàng (CX) |
44 | dashboard | bảng tổng quan |
45 | deliver and support | chuyển giao và hỗ trợ |
46 | delivery | chuyển giao |
47 | demand | nhu cầu |
48 | deployment | triển khai |
49 | deployment management practice | thực hành quản lý triển khai |
50 | design and transition | thiết kế và chuyển tiếp |
51 | design thinking | tư duy thiết kế |
52 | development environment | môi trường phát triển |
53 | DevOps | DevOps |
54 | digital transformation | chuyển đổi số |
55 | disaster | thảm họa |
56 | disaster recovery plans | kế hoạch khôi phục thảm họa |
57 | driver | tác nhân |
58 | effectiveness | hiệu quả |
59 | efficiency | hiệu năng |
60 | emergency change | thay đổi khẩn cấp |
61 | engage | gắn kết |
62 | environment | môi trường |
63 | error | lỗi |
64 | error control | kiểm soát lỗi |
65 | escalation | leo thang |
66 | event | sự kiện |
67 | external customer | khách hàng bên ngoài |
68 | failure | thất bại |
69 | feedback loop | vòng lặp phản hồi |
70 | four dimensions of service management | bốn chiều quản lý dịch vụ |
71 | goods | hàng hóa |
72 | governance | quản trị |
73 | identity | danh tính |
74 | improve | cải tiến |
75 | incident | sự cố |
76 | incident management | quản lý sự cố |
77 | information and technology | thông tin và công nghệ |
78 | information security management practice | thực hành quản lý bảo mật thông tin |
79 | information security policy | chính sách bảo mật thông tin |
80 | infrastructure and platform management practice | thực hành quản lý cơ sở hạ tầng và nền tảng |
81 | integrity | tính toàn vẹn |
82 | internal customer | khách hàng nội bộ |
83 | Internet of Things | Internet kết nối vạn vật |
84 | IT asset | tài sản công nghệ thông tin |
85 | IT asset management practice | thực hành quản lý tài sản công nghệ thông tin |
86 | IT infrastructure | cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin |
87 | IT service | dịch vụ công nghệ thông tin |
88 | ITIL | ITIL |
89 | ITIL guiding principles | nguyên tắc hướng dẫn ITIL |
90 | ITIL service value chain | chuỗi giá trị dịch vụ ITIL |
91 | Kanban | Kanban |
92 | key performance indicator (KPI) | chỉ số hiệu suất chính (KPI) |
93 | knowledge management practice | thực hành quản lý tri thức |
94 | known error | lỗi đã biết |
95 | Lean | Tinh gọn |
96 | lifecycle | vòng đời |
97 | live | sống |
98 | live environment | môi trường thực tế |
99 | maintainability | khả năng bảo trì |
100 | major incident | sự cố lớn |
101 | management system | hệ thống quản lý |
102 | maturity | độ trưởng thành |
103 | mean time between failures (MTBF) | thời gian trung bình giữa các lỗi (MTBF) |
104 | mean time to restore service (MTRS) | thời gian trung bình để khôi phục dịch vụ (MTR) |
105 | measurement and reporting | đo lường và báo cáo |
106 | metric | số đo |
107 | minimum viable product (MVP) | sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP) |
108 | mission statement | bản tuyên bố sứ mệnh |
109 | model | mô hình |
110 | modelling | mô hình hoá |
111 | monitoring | giám sát |
112 | monitoring and event management practice | thực hành giám sát và quản lý sự kiện |
113 | obtain/build | thiết lập/Xây dựng |
114 | operation | vận hành |
115 | operational technology | công nghệ vận hành |
116 | organization | tổ chức |
117 | organizational change management practice | thực hành quản lý thay đổi tổ chức |
118 | organizational resilience | khả năng phục hồi tổ chức |
119 | organizational velocity | vận tốc tổ chức |
120 | organizations and people | tổ chức và con người |
121 | outcome | kết quả |
122 | output | đầu ra |
123 | outsourcing | thuê ngoài |
124 | partners and suppliers | đối tác và nhà cung cấp |
125 | partnership | sự hợp tác |
126 | performance | hiệu suất |
127 | pilot | thí điểm |
128 | plan | kế hoạch |
129 | planning | hoạch định |
130 | policy | chính sách |
131 | portfolio management practice | thực hành quản lý danh mục đầu tư |
132 | post-implementation review (PIR) | đánh giá sau triển khai (PIR) |
133 | practice | thực hành |
134 | problem | vấn đề |
135 | process | quy trình |
136 | product | sản phẩm |
137 | production environment | môi trường sản xuất |
138 | programme | chương trình |
139 | project | dự án |
140 | project management practice | thực hành quản lý dự án |
141 | quick win | chiến thắng nhanh chóng |
142 | record | bản ghi |
143 | recovery | khôi phục |
144 | recovery point objective (RPO) | mục tiêu điểm khôi phục (RPO) |
145 | recovery time objective (RTO) | mục tiêu thời gian khôi phục (RTO) |
146 | relationship management practice | thực hành quản lý mối quan hệ |
147 | release | phát hành |
148 | release management practice | thực hành quản lý phát hành |
149 | reliability | độ tin cậy |
150 | request catalogue | danh mục yêu cầu |
151 | request for change (RFC) | yêu cầu thay đổi (RFC) |
152 | resolution | giải quyết |
153 | resource | nguồn lực |
154 | retire | thải loại |
155 | risk | rủi ro |
156 | risk assessment | đánh giá rủi ro |
157 | risk management practice | thực hành quản lý rủi ro |
158 | service | dịch vụ |
159 | service action | hành động dịch vụ |
160 | service architecture | kiến trúc dịch vụ |
161 | service catalogue | danh sách dịch vụ |
162 | service catalogue management practice | thực hành quản lý danh sách dịch vụ |
163 | service configuration management pratice | thực hành quản lý cấu hình dịch vụ |
164 | service consumption | tiêu dùng dịch vụ |
165 | service continuity management practice | thực hành quản lý tính liên tục của dịch vụ |
166 | service design practice | thực hành thiết kế dịch vụ |
167 | service desk | quầy dịch vụ |
168 | service desk practice | thực hành quầy dịch vụ |
169 | service financial management practice | thực hành quản lý tài chính của dịch vụ |
170 | service level | cấp độ dịch vụ |
171 | service level agreement (SLA) | thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA) |
172 | service level management practice | thực hành quản lý cấp độ dịch vụ |
173 | service management | quản lý dịch vụ |
174 | service offering | gói dịch vụ |
175 | service owner | chủ sở hữu dịch vụ |
176 | service portfolio | danh mục dịch vụ |
177 | service provider | nhà cung cấp dịch vụ |
178 | service provision | cung cấp dịch vụ |
179 | service relationship | quan hệ dịch vụ |
180 | service relationship management | quản lý quan hệ dịch vụ |
181 | service request | yêu cầu dịch vụ |
182 | service request management practice | thực hành quản lý yêu cầu dịch vụ |
183 | service validation and testing practice | thực hành thẩm định và kiểm thử dịch vụ |
184 | service value system (SVS) | hệ thống giá trị dịch vụ (SVS) |
185 | software development and management practice | thực hành phát triển và quản lý phần mềm |
186 | sourcing | tìm kiếm nguồn cung ứng |
187 | specification | đặc tả |
188 | sponsor | nhà tài trợ |
189 | stakeholder | bên liên quan |
190 | standard | tiêu chuẩn |
191 | standard change | thay đổi tiêu chuẩn |
192 | status | trạng thái |
193 | strategy management practice | thực hành quản lý chiến lược |
194 | supplier | nhà cung cấp |
195 | supplier management practice | thực hành quản lý nhà cung cấp |
196 | support team | đội hỗ trợ |
197 | system | hệ thống |
198 | systems thinking | tư duy hệ thống |
199 | technical debt | nợ kỹ thuật |
200 | test environment | môi trường kiểm thử |
201 | third party | bên thứ ba |
202 | throughput | thông lượng |
203 | transaction | giao dịch |
204 | use case | tình huống sử dụng |
205 | user | người dùng |
206 | utility | tiện ích |
207 | utility requirements | các yêu cầu tiện ích |
208 | validation | thẩm định |
209 | value | giá trị |
210 | value stream | chuỗi giá trị |
211 | value streams and processes | các chuỗi giá trị và quy trình |
212 | verification | xác minh |
213 | vision | tầm nhìn |
214 | warranty | sự bảo đảm |
215 | warranty requirements | yêu cầu bảo hành |
216 | waterfall method | phương pháp thác nước |
217 | work instruction | hướng dẫn công việc |
218 | workaround | giải pháp tạm thời |
219 | workforce and talent management practice | thực hành quản lý lực lượng lao động và tài năng |